So sánh: Đồ gia dụng Trung Quốc và Nhật Bản tại thị trường Việt Nam
Hai trường phái đối lập – Cùng phát triển tại thị trường Việt
Đồ gia dụng hiện nay tại Việt Nam gần như bị chi phối bởi hai nguồn cung lớn: Trung Quốc và Nhật Bản. Mỗi quốc gia mang đến một triết lý sản phẩm riêng biệt, hướng tới những tệp khách hàng khác nhau, tạo nên sự phân khúc rõ rệt trên thị trường. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, việc phân tích ưu nhược điểm và cơ hội kinh doanh từ hai dòng sản phẩm này là bước không thể thiếu với các nhà phân phối và bán lẻ.
Đồ gia dụng Trung Quốc – Giá rẻ, tính năng phong phú, đổi mới liên tục
Các thương hiệu như Xiaomi, Midea, Joyoung, hay Bear đang phủ sóng rộng rãi nhờ vào mức giá cực kỳ cạnh tranh và công nghệ tiên tiến. Một nồi cơm điện điều khiển cảm ứng, một máy xay sinh tố kết nối Bluetooth hay một robot hút bụi điều khiển bằng app – tất cả đều có thể tìm thấy trong danh mục hàng Trung Quốc với chi phí thấp hơn 30–50% so với hàng Nhật cùng phân khúc.
Với lợi thế sản xuất quy mô lớn và hệ sinh thái khép kín, đồ gia dụng Trung Quốc dễ tiếp cận với đại đa số người tiêu dùng Việt, đặc biệt tại các tỉnh và thị trường online. Mẫu mã đẹp, thiết kế trẻ trung, chức năng “thời thượng” là yếu tố chinh phục nhóm người dùng trẻ từ 20–35 tuổi.
Tuy nhiên, thách thức nằm ở độ bền và hậu mãi. Nhiều sản phẩm Trung Quốc không rõ thương hiệu, không có trung tâm bảo hành tại Việt Nam, hoặc thời hạn bảo hành ngắn, gây e ngại với nhóm khách hàng kỹ tính hơn.
Đồ gia dụng Nhật Bản – Bền bỉ, tin cậy, phù hợp với người dùng trung – cao cấp
Trái ngược hoàn toàn, các thương hiệu Nhật như Zojirushi, Panasonic, Tiger, Iris Ohyama hay Toshiba nội địa Nhật lại không chạy theo xu hướng tính năng mà tập trung vào trải nghiệm sử dụng ổn định, tuổi thọ dài và thiết kế tối giản. Ví dụ, một nồi cơm điện Zojirushi nội địa IH có thể dùng liên tục 7–10 năm mà vẫn giữ chất lượng nấu tối ưu. Một bình thủy điện Tiger gần như là biểu tượng của sự “không hư hỏng” trong lòng người tiêu dùng Việt.
Sản phẩm Nhật thường được đánh giá cao bởi độ an toàn, vận hành yên tĩnh, tiết kiệm điện và dễ vệ sinh. Đặc biệt phù hợp với nhóm khách hàng từ 30 tuổi trở lên, các gia đình có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi – nơi mà tính ổn định và an toàn được đặt lên hàng đầu.
Nhược điểm của dòng này là giá cao và ít mẫu mã hiện đại, giao diện thường không “hợp thời” với người trẻ. Tuy nhiên, điều này không làm giảm tiềm năng kinh doanh nếu biết khai thác nhóm khách hàng đúng cách.
Cơ hội kinh doanh và chiến lược tiếp cận
Tại Việt Nam, cả hai dòng sản phẩm đều đang phát triển mạnh nhờ thị trường phân hóa rõ rệt:
- Đồ Trung Quốc phù hợp cho các sàn TMĐT, livestream, chuỗi cửa hàng giá rẻ, hoặc bán sỉ cho đại lý ở tỉnh.
- Đồ Nhật nên tiếp cận qua showroom, cửa hàng cao cấp, nhóm Facebook về tiêu dùng thông minh, hoặc tư vấn 1:1 theo trải nghiệm thật.
Nhà bán lẻ có thể áp dụng mô hình kết hợp: dùng đồ Trung Quốc để thu hút khách hàng mới qua giá, sau đó upsell sang đồ Nhật nhờ đánh vào nhu cầu bền – an toàn – chăm sóc dài hạn.
Về mặt nhập khẩu, hàng Trung Quốc dễ khai thác với MOQ thấp, thời gian giao nhanh. Trong khi hàng Nhật cần chú trọng CO/CQ, kiểm định điện (PSE), nhãn phụ tiếng Việt đầy đủ và chiến lược bảo hành rõ ràng.
Kết luận
Sự so sánh giữa đồ gia dụng Trung Quốc và Nhật Bản không nhằm chọn ra cái “tốt hơn tuyệt đối” mà là để giúp nhà kinh doanh xác định đúng phân khúc khách hàng mục tiêu. Nếu bạn muốn mở rộng thị phần, hãy tận dụng ưu thế của cả hai dòng: hàng Trung để mở rộng, hàng Nhật để giữ chân và tạo thương hiệu. Đó chính là chiến lược bền vững trong thị trường đang ngày một cạnh tranh tại Việt Nam.